vua dầu lửa | - oil baron/tycoon/magnate|= rockefeller, vua dầu lửa, người từng làm giàu kếch xù thông qua standard oil company và đã dành phân nửa tài sản của mình vào các công trình từ thiện rockefeller, an oil magnate who amassed great wealth through the standard oil company and spent half of his fortune on philanthropic works |
* Từ tham khảo/words other:
- tiếp nhận viện trợ
- tiếp nhiệm
- tiếp nối
- tiếp nối nhau
- tiếp phẩm