Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cải nhậm
(từ-nghĩa cũ) designate to a new post; shift to another post|- cũng cải nhiệm
* Từ tham khảo/words other:
-
xe ô tô hai chỗ ngồi
-
xe ô tô hai tầng
-
xe ô tô hàng có hai dãy ghế dài
-
xe ô tô không mui hai chỗ ngồi
-
xe ô tô mui kín
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cải nhậm
* Từ tham khảo/words other:
- xe ô tô hai chỗ ngồi
- xe ô tô hai tầng
- xe ô tô hàng có hai dãy ghế dài
- xe ô tô không mui hai chỗ ngồi
- xe ô tô mui kín