Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cái mở chai
* dtừ|- bottle-opener
* Từ tham khảo/words other:
-
không sinh sản nhiều
-
không sợ
-
không sờ đến
-
không sợ hãi
-
không sợ khó khăn nguy hiểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cái mở chai
* Từ tham khảo/words other:
- không sinh sản nhiều
- không sợ
- không sờ đến
- không sợ hãi
- không sợ khó khăn nguy hiểm