Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải giáp
- lay down one's arms
=Thà chết không chịu giải giáp+Would rather die than lay down one''s arms; to perfer death to surrennder
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giải giáp
- to lay down one's arms|= thà chết chứ không chịu giải giáp rather die than lay down one's arms
* Từ tham khảo/words other:
-
bồ hôi
-
bở hơi tai
-
bồ hòn
-
bồ hóng
-
bỏ họp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải giáp
* Từ tham khảo/words other:
- bồ hôi
- bở hơi tai
- bồ hòn
- bồ hóng
- bỏ họp