Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỏ họp
- to miss a meeting; not to attend a meeting; to be absent from a meeting; to retire from a meeting; to walk off a meeting
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy lắt léo
-
chạy le te
-
chạy lên đầu
-
chạy lên gần
-
chạy lên trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỏ họp
* Từ tham khảo/words other:
- chạy lắt léo
- chạy le te
- chạy lên đầu
- chạy lên gần
- chạy lên trước