bồ hòn | * noun - Soapberry (-tree) =ngậm bồ hòn làm ngọt+to swallow a bitter pill =khi thương củ ấu cũng tròn, khi ghét bồ hòn cũng méo+love rounds square things, hatred squares round things |
bồ hòn | * dtừ|- soapberry (-tree)|= ngậm bồ hòn làm ngọt to swallow a bitter pill, eat the leek, sit down under an abuse|= chén mời phải ngậm bồ hòn ráo ngay (truyện kiều) her took the proffered cup and quaffed the gall |
* Từ tham khảo/words other:
- bà mối
- bà mụ
- ba mũi giáp công
- ba mươi
- ba mươi phút