Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cái ấy
- that one
* Từ tham khảo/words other:
-
hội nghị tuyển lựa ứng cử viên
-
hội ngộ
-
hơi ngờ nghệch
-
hội ngoài trời
-
hơi ngoan cố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cái ấy
* Từ tham khảo/words other:
- hội nghị tuyển lựa ứng cử viên
- hội ngộ
- hơi ngờ nghệch
- hội ngoài trời
- hơi ngoan cố