Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bừng bừng
- xem bừng (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bừng bừng
- flame, blaze; flow|= hai má bừng bừng one's cheeks flaming/glowing|= bừng bừng giận dữ be in a rage, blaze (with rage)
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi chức
-
bãi cỏ
-
bãi cỏ rộng
-
bãi cói túi
-
bãi công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bừng bừng
* Từ tham khảo/words other:
- bãi chức
- bãi cỏ
- bãi cỏ rộng
- bãi cói túi
- bãi công