Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bùa mê
- Charm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bùa mê
- charm; philter; spell|= bị bùa mê thuốc lú to be put under an evil spell
* Từ tham khảo/words other:
-
bạch câu
-
bạch cầu
-
bạch chỉ
-
bách chiến
-
bách chiết thiên ma
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bùa mê
* Từ tham khảo/words other:
- bạch câu
- bạch cầu
- bạch chỉ
- bách chiến
- bách chiết thiên ma