Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bông thấm nước
- cotton wool; absorbent cotton|= một miếng bông thấm nước a piece of cotton wool; a piece of absorbent cotton
* Từ tham khảo/words other:
-
nạc
-
nấc
-
nặc
-
nấc bắn
-
nấc cụt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bông thấm nước
* Từ tham khảo/words other:
- nạc
- nấc
- nặc
- nấc bắn
- nấc cụt