lại | * adv. again =bắt đầu lại+to begin again -Still; should; back =cãi lại+to talk back =sao lại đánh nó?+Why should you beat him? * verb - to come; to arrive =cô ta vừa mới lại+She has just arrived |
lại | - afresh; anew; again|= bắt đầu lại to begin again; to start again|= lại cũng anh nữa ư? is it you again?|- re-|= xây lại to rebuild; to reconstruct|- another|= bà nên đi siêu âm lại cho chính xác hơn you should go for another ultrasound scan for more exactitude|- back|= phim dở quá! trả tiền lại đi! the movie is very bad! we want a refund!/give us our money back!|= nàng cười đáp lại chàng she smiled back at him|- to go|= cứ lại nhà thuốc hỏi họ có bán thuốc này hay không! just go to a drugstore and ask if they sell this drug!|- to come; to arrive|= cô ta vừa mới lại she has just arrived|= hãy bỏ hết mọi thứ và lại đây! drop everything and come here! |
* Từ tham khảo/words other:
- cảm gió
- cầm giữ
- cam go
- cầm hạc
- cảm hàm