Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầm hạc
- (cũ) Peaceful life (of a mandarin) (cầm: guitar; hạc: flamingo)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầm hạc
(từ-nghĩa cũ) peaceful life (of a mandarin) (cầm = guitar; hạc =flamingo); - lute and crane; * nghĩa bóng entertainment of the scholars
* Từ tham khảo/words other:
-
bản dự báo
-
bản dự kê giá
-
bản dự thảo
-
bản đưa in
-
bản đưa trước khi xuất bản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầm hạc
* Từ tham khảo/words other:
- bản dự báo
- bản dự kê giá
- bản dự thảo
- bản đưa in
- bản đưa trước khi xuất bản