Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lải
* noun
- worm
=lải kim+pin-worm; oxyuris
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lải
- threadworm|= có lải trong người to have worms
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm giác tê tê buồn buồn
-
cảm giác thích thú hoặc kích động
-
cảm giác thoáng qua
-
cảm giác thoảng qua
-
cảm giác tim chập chờn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lải
* Từ tham khảo/words other:
- cảm giác tê tê buồn buồn
- cảm giác thích thú hoặc kích động
- cảm giác thoáng qua
- cảm giác thoảng qua
- cảm giác tim chập chờn