Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lái
* noun
- helm; rudder; steering-wheel
* verb
- to steer; to drive; to pilot
=lái ô tô+to drive a car
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lái
- to steer; to drive; to pilot|= lái ô tô to drive a car|= cam nhông của tôi dễ lái lắm myy lorry was very easy to stee|- xem lái buôn
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm giác tim chập chờn
-
cảm giác về sự thống nhất
-
căm giận
-
cam giấy
-
cảm gió
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lái
* Từ tham khảo/words other:
- cảm giác tim chập chờn
- cảm giác về sự thống nhất
- căm giận
- cam giấy
- cảm gió