Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bồng súng
- To present arms
=bồng súng chào+to give a salute by presenting arms, to present arms in salute
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bồng súng
- to present arms (để chào)|= bồng súng chào to give a salute by presenting arms, to present arms in salute
* Từ tham khảo/words other:
-
bác mẹ
-
bạc mệnh
-
bắc nam
-
bạc nén
-
bắc ngang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bồng súng
* Từ tham khảo/words other:
- bác mẹ
- bạc mệnh
- bắc nam
- bạc nén
- bắc ngang