Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bõ cơn giận
* verb
-to satisfy one's anger
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bõ cơn giận
- satisfy one's anger
* Từ tham khảo/words other:
-
bá cổ
-
bà cô chưa chồng
-
ba cọc ba đồng ba dò
-
bà con
-
bà con anh em
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bõ cơn giận
* Từ tham khảo/words other:
- bá cổ
- bà cô chưa chồng
- ba cọc ba đồng ba dò
- bà con
- bà con anh em