biết | * verb - To know, to realize =biết mặt nhưng không biết tên+to know by sight not by name =không biết đường cho nên lạc+to get lost, not knowing the way =thức lâu mới biết đêm dài+only by staying up late, can one know that the night is long =biết bơi+to know how to swim =biết tiếng Anh+to know English =bảo cho biết+to bring to the knowledge of, to inform =dạy cho biết làm gì+to show how to do something =biết người biết của |
biết | - to know; to be aware of ...; to be awake to ...|= biết tiếng anh to know english|= biết mặt nhưng không biết tên to know by sight not by name|- to be able to do something; can|= nó có biết đi xe đạp không? does he know how to ride a bicycle?; can he ride a bicycle?|= anh biết bơi chứ? can you swim? |
* Từ tham khảo/words other:
- áp chót
- áp dảo
- áp đảo
- áp đảo hẳn
- áp đặt