Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biết chừng
- Know [in advance] what is to be done
- (biết chừng nào (dùng sau tt, thường trong câu cảm xúc)) How very
=Hạnh phúc biết chừng nào!+How very happy!
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
biết chừng
- xem chưa chừng
* Từ tham khảo/words other:
-
áp đảo hẳn
-
áp đặt
-
áp đặt vào
-
áp điện
-
áp điện học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biết chừng
* Từ tham khảo/words other:
- áp đảo hẳn
- áp đặt
- áp đặt vào
- áp điện
- áp điện học