Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạn đọc
* noun
- Reader
=thư bạn đọc+readers' letters
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bạn đọc
- xem độc giả
* Từ tham khảo/words other:
-
ân miễn
-
ăn miếng chả
-
ăn miếng trả miếng
-
ẩn mình
-
ăn mồi sống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạn đọc
* Từ tham khảo/words other:
- ân miễn
- ăn miếng chả
- ăn miếng trả miếng
- ẩn mình
- ăn mồi sống