Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bách thú
- All animals as a whole
=vườn bách thú+Zoological garden, zoo
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bách thú
- all animals as a whole; zoological|= vườn bách thú zoological garden, zoo
* Từ tham khảo/words other:
-
an bang
-
ăn báo cô
-
ăn bạt tai
-
an biên
-
án binh bất động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bách thú
* Từ tham khảo/words other:
- an bang
- ăn báo cô
- ăn bạt tai
- an biên
- án binh bất động