ăn nhập | - to concern; to relate to something; to have to do with something|= đề tài này chẳng ăn nhập gì với dự án của chúng tôi this topic has nothing to do with our project; this topic has no connection with our project; this topic bears no relation to our project |
* Từ tham khảo/words other:
- không bị bẩn
- không bị bận
- không bị báng bổ
- không bị báo oán
- không bị bao phủ