Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nến
- Candle, wax
=Thắp mấy ngọn nến trên bàn thờ+To light a few candles on the altar.
-(điện) Candle-power lamp
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nến
- candle|= thắp mấy ngọn nến trên bàn thờ to light a few candles on the altar|= bóng đèn 100 nến 100 watt bulb|- candlepower
* Từ tham khảo/words other:
-
cau lại buồng
-
cầu lam
-
câu lan
-
cầu lăn
-
cầu leo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nến
* Từ tham khảo/words other:
- cau lại buồng
- cầu lam
- câu lan
- cầu lăn
- cầu leo