nên | * verb - ought tọ =anh nên đi chơi+You ought to go to play. should, had beeter. 2- to become * noun - candle |
nên | - so; therefore; should; ought to...; had better|= anh nên hỏi ý kiến bố mẹ vợ trước khi quyết định you ought to ask your in-laws' advice before making a decision|= có lẽ nên báo cho họ biết it would perhaps be advisable to warn them|- xem nên người |
* Từ tham khảo/words other:
- câu lạc bộ sĩ quan
- câu lạc bộ sức khoẻ
- câu lạc bộ thể dục thể hình
- câu lạc bộ thể dục thể thao
- câu lạc bộ thể thao