nền | * noun - foundation =nền nhà+the foundation of a house |
nền | - foundation; base|= nền nhà the foundation of a house|= thêu trên nền lụa embroidery on a silk foundation|- background|= hình nền background picture|- (classifier for economic, political or cultural institutions)|= nền độc lập independence|- tastefully|= ăn mặc nền to dress tastefully |
* Từ tham khảo/words other:
- câu lạc bộ thiếu nhi
- câu lạc bộ thoát y
- câu lạc bộ và hội tranh luận
- câu lạc bộ văn học
- câu lạc bộ xki