Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
再任命
= {reappoint} , phục hồi chức vị|= {renominate} , đặt tên mới; đặt tên lại|= {renomination}
* Từ tham khảo/words other:
-
再会
-
再传唤
-
再传染
-
再估价
-
再体验
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
再任命
* Từ tham khảo/words other:
- 再会
- 再传唤
- 再传染
- 再估价
- 再体验