Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
再会
= {adieu} , từ biệt, lời chào từ biệt; lời chào vĩnh biệt|= {Be seeing you}|= {farewell} , tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt; lời tam biệt|= {good-bye} , lời chào tạm biệt, lời chào từ biệt, tạm biệt|= {goodby}
* Từ tham khảo/words other:
-
再传唤
-
再传染
-
再估价
-
再体验
-
再作
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
再会
* Từ tham khảo/words other:
- 再传唤
- 再传染
- 再估价
- 再体验
- 再作