Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
再体验
= {recapture} , sự bắt lại (một tù binh), việc đoạt lại (giải thưởng...), người bị bắt lại; vật đoạt lại được, bắt lại (một tù binh), đoạt lại (giải thưởng...)|= {relive} , sống lại, hồi sinh
* Từ tham khảo/words other:
-
再作
-
再使完整
-
再使用
-
再供…资金
-
再供给
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
再体验
* Từ tham khảo/words other:
- 再作
- 再使完整
- 再使用
- 再供…资金
- 再供给