Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
再使用
= {reuse} , dùng lại, sự dùng lại; sự được dùng lại
* Từ tham khảo/words other:
-
再供…资金
-
再供给
-
再保证
-
再保险
-
再保险金额
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
再使用
* Từ tham khảo/words other:
- 再供…资金
- 再供给
- 再保证
- 再保险
- 再保险金额