Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
再传染
= {reinfection}
* Từ tham khảo/words other:
-
再估价
-
再体验
-
再作
-
再使完整
-
再使用
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
再传染
* Từ tham khảo/words other:
- 再估价
- 再体验
- 再作
- 再使完整
- 再使用