Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
使沾上泥污
= {muddy} , lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu, lộn xộn, hỗn độn, không rõ, mập mờ, làm lầy; làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn, làm xỉn đi, làm cho tối, làm vẩn đục, làm rối trí, làm mụ đi
* Từ tham khảo/words other:
-
使沾沾自喜
-
使泄气
-
使泄漏
-
使泛滥
-
使泡汤
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
使沾上泥污
* Từ tham khảo/words other:
- 使沾沾自喜
- 使泄气
- 使泄漏
- 使泛滥
- 使泡汤