Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
使泄漏
= {leak} , lỗ thủng, lỗ rò, khe hở, chỗ dột (trên mái nhà), sự rò; độ rò, sự lộ (bí mật); điều bí mật bị lộ, lọt qua, rỉ ra, rò ra, thoát ra; để rỉ qua, để rò, lọt ra, lộ ra; để lọt ra, để lộ ra (điều bí mật)
* Từ tham khảo/words other:
-
使泛滥
-
使泡汤
-
使波兰化
-
使波动
-
使注定要
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
使泄漏
* Từ tham khảo/words other:
- 使泛滥
- 使泡汤
- 使波兰化
- 使波动
- 使注定要