Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
使波动
= {undulate} , gợn sóng, nhấp nhô, gợn sóng; dập dờn như sóng
* Từ tham khảo/words other:
-
使注定要
-
使洁净
-
使洁净的
-
使活动
-
使活泼
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
使波动
* Từ tham khảo/words other:
- 使注定要
- 使洁净
- 使洁净的
- 使活动
- 使活泼