Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
使沾沾自喜
= {hug} , cái ôm chặt, (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật), ôm, ôm chặt, ghì chặt bằng hai chân trước (gấu), ôm ấp, ưa thích, bám chặt, đi sát, (+ on, for) to hug oneself tự hài lòng (về...), tự khen mình (về...)
* Từ tham khảo/words other:
-
使泄气
-
使泄漏
-
使泛滥
-
使泡汤
-
使波兰化
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
使沾沾自喜
* Từ tham khảo/words other:
- 使泄气
- 使泄漏
- 使泛滥
- 使泡汤
- 使波兰化