Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
使泄气
= {bring down}|= {discombobulate} , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm cho lúng túng|= {discourage} , làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng, (+ from) can ngăn (ai làm việc gì)
* Từ tham khảo/words other:
-
使泄漏
-
使泛滥
-
使泡汤
-
使波兰化
-
使波动
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
使泄气
* Từ tham khảo/words other:
- 使泄漏
- 使泛滥
- 使泡汤
- 使波兰化
- 使波动