Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
使汽化
= {vapour} , hơi, hơi nước, vật hư ảo; sự tưởng tượng hão huyền, (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) sự buồn rầu, sự chán nản, sự u uất, bốc hơi, (thông tục) nói khoác lác, (thông tục) nói chuyện tầm phào
* Từ tham khảo/words other:
-
使沉水里去
-
使沉沦
-
使沉浸
-
使沉淀
-
使沉湎
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
使汽化
* Từ tham khảo/words other:
- 使沉水里去
- 使沉沦
- 使沉浸
- 使沉淀
- 使沉湎