Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
使沉水里去
= {submerse} , (thực vật học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chìm dưới nước, làm ngập nước, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chìm dưới nước, làm ngập nước
* Từ tham khảo/words other:
-
使沉沦
-
使沉浸
-
使沉淀
-
使沉湎
-
使沉湎于
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
使沉水里去
* Từ tham khảo/words other:
- 使沉沦
- 使沉浸
- 使沉淀
- 使沉湎
- 使沉湎于