使沉湎 | = {drown} , chết đuối, dìm chết, làm chết đuối, pha loãng quá, pha nhiều nước quá (vào rượu...), làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa, làm chìn đắm, làm lấp, làm át (tiếng nói...), làm tiêu (nỗi sầu...), bị lụt lội phải lánh khỏi nhà, (xem) catch |
* Từ tham khảo/words other:
- 使沉湎于
- 使沉溺
- 使沉溺于
- 使沉迷于
- 使沉醉