使沉沦 | = {slough} , vũng bùn, chỗ bùn lầy, bãi lầy ((cũng) slew), sự sa đoạ, sự thất vọng, sự sa đoạ vào vòng tội lỗi, xác rắn lột, (y học) vảy kết; vết mục, mảng mục, (nghĩa bóng) thói xấu đã bỏ được, lột da, (y học) ((thường) + off, away) tróc ra (vảy kết; vết mục, mảng mục), lột (da, xác...), ((thường) + off, away) bỏ, vứt bỏ, (đánh bài) chui (một quân bài xấu) |
* Từ tham khảo/words other:
- 使沉浸
- 使沉淀
- 使沉湎
- 使沉湎于
- 使沉溺