使气馁 | = {daunt} , đe doạ, doạ nạt, doạ dẫm; làm thoái chí, làm nản lòng; khuất phục, ấn (cá mòi) vào thùng|= {dismay} , sự mất tinh thần; sự mất hết can đảm, làm mất tinh thần; làm mất hết can đảm|= {dispirit} , làm chán nản, làm mất hăng hái, làm mất nhuệ khí|= {unman} , làm cho yếu đuối, làm cho mềm yếu, làm cho nhu nhược, làm nản lòng, làm thoái chí; làm mất can đảm, làm mất nhuệ khí, (hàng hải) lấy người đi, bớt người làm (trên tàu) |
* Từ tham khảo/words other:
- 使氧化
- 使水浑浊
- 使水等飞溅
- 使水落石出
- 使水飞溅者