Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
使氧化
= {oxidate} , làm gì, (hoá học) oxy hoá, gỉ, (hoá học) bị oxy hoá|= {oxidize} , làm gỉ, (hoá học) oxy hoá, gỉ, (hoá học) bị oxy hoá|= {oxygenate} , (hoá học) Oxy hoá
* Từ tham khảo/words other:
-
使水浑浊
-
使水等飞溅
-
使水落石出
-
使水飞溅者
-
使永久留传
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
使氧化
* Từ tham khảo/words other:
- 使水浑浊
- 使水等飞溅
- 使水落石出
- 使水飞溅者
- 使永久留传