Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
使水等飞溅
= {splatter} , kêu lộp độp, nói lắp bắp, nói lắp bắp khó hiểu
* Từ tham khảo/words other:
-
使水落石出
-
使水飞溅者
-
使永久留传
-
使永存
-
使永恒
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
使水等飞溅
* Từ tham khảo/words other:
- 使水落石出
- 使水飞溅者
- 使永久留传
- 使永存
- 使永恒