Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
使水飞溅者
= {splasher} , người làm bắn toé (bùn, nước...), cái chắn bùn, cái chắn nước té vào tường (ở sau giá rửa mặt)
* Từ tham khảo/words other:
-
使永久留传
-
使永存
-
使永恒
-
使污浊
-
使污秽
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
使水飞溅者
* Từ tham khảo/words other:
- 使永久留传
- 使永存
- 使永恒
- 使污浊
- 使污秽