Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
使永存
= {perpetuate} , làm thành vĩnh viễn, làm cho bất diệt, làm sống mãi, làm tồn tại mãi mãi, ghi nhớ mãi
* Từ tham khảo/words other:
-
使永恒
-
使污浊
-
使污秽
-
使汽化
-
使沉水里去
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
使永存
* Từ tham khảo/words other:
- 使永恒
- 使污浊
- 使污秽
- 使汽化
- 使沉水里去