Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
使气喘
= {puff out}
* Từ tham khảo/words other:
-
使气馁
-
使氧化
-
使水浑浊
-
使水等飞溅
-
使水落石出
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
使气喘
* Từ tham khảo/words other:
- 使气馁
- 使氧化
- 使水浑浊
- 使水等飞溅
- 使水落石出