Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
使强烈
= {deepdeepen}
* Từ tham khảo/words other:
-
使强直
-
使归化
-
使归属于
-
使归罪的
-
使形成
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
使强烈
* Từ tham khảo/words other:
- 使强直
- 使归化
- 使归属于
- 使归罪的
- 使形成