Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
使归属于
= {relegate to}
* Từ tham khảo/words other:
-
使归罪的
-
使形成
-
使形成星座
-
使役的
-
使役词
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
使归属于
* Từ tham khảo/words other:
- 使归罪的
- 使形成
- 使形成星座
- 使役的
- 使役词