使归化 | = {nationalize} , quốc gia hoá, quốc hữu hoá, cho nhập quốc tịch|= {naturalise} , tự nhiên hoá, nhập tịch (từ, phong tục...), làm hợp thuỷ thổ (cây, vật), hợp thuỷ thổ (cây, vật), nghiên cứu tự nhiên học|= {naturalize} , tự nhiên hoá, nhập tịch (từ, phong tục...), làm hợp thuỷ thổ (cây, vật), hợp thuỷ thổ (cây, vật), nghiên cứu tự nhiên học |
* Từ tham khảo/words other:
- 使归属于
- 使归罪的
- 使形成
- 使形成星座
- 使役的