Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
取代的
= {substitutional} , thế, thay thế
* Từ tham khảo/words other:
-
取保
-
取决于
-
取出
-
取出内脏
-
取去吊索
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
取代的
* Từ tham khảo/words other:
- 取保
- 取决于
- 取出
- 取出内脏
- 取去吊索