取决于 | = {depend} , (+ on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc, (+ on, upon) dựa vào, ỷ vào, trông mong vào, (+ upon) tin vào, (pháp lý) treo, chưa giải quyết, chưa xử (án...), (từ cổ,nghĩa cổ) (+ from) treo lủng lẳng|= {depend on}|= {hinge on}|= {rest with} |
* Từ tham khảo/words other:
- 取出
- 取出内脏
- 取去吊索
- 取名
- 取向工具