Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
取去吊索
= {unsling} , cởi dây đeo, cởi dây móc
* Từ tham khảo/words other:
-
取名
-
取向工具
-
取向错误
-
取向附生
-
取回
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
取去吊索
* Từ tham khảo/words other:
- 取名
- 取向工具
- 取向错误
- 取向附生
- 取回